Lương Cơ Bản Ở Úc Là Bao Nhiêu

Lương Cơ Bản Ở Úc Là Bao Nhiêu

Chính phủ Hungary đã công bố mức lương cơ bản năm 2024 yêu cầu các doanh nghiệp sở tại phải thực hiện nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động làm việc tại quốc gia này. Được biết, chính sách tăng lương cơ bản được thực hiện sớm hơn kế hoạch, bắt đầu từ ngày 01/12/2023. Vậy mức lương cơ bản ở Hungary hiện tại là bao nhiêu? Bài viết dưới đây cung cấp thông tin và các yếu tố ảnh hưởng cũng như tác động có liên quan đến lương cơ bản ở Hungary.

Chính phủ Hungary đã công bố mức lương cơ bản năm 2024 yêu cầu các doanh nghiệp sở tại phải thực hiện nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động làm việc tại quốc gia này. Được biết, chính sách tăng lương cơ bản được thực hiện sớm hơn kế hoạch, bắt đầu từ ngày 01/12/2023. Vậy mức lương cơ bản ở Hungary hiện tại là bao nhiêu? Bài viết dưới đây cung cấp thông tin và các yếu tố ảnh hưởng cũng như tác động có liên quan đến lương cơ bản ở Hungary.

Mức lương xklđ phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Phụ thuộc vào khu vực làm việc: Các tỉnh làm việc khác nhau sẽ được quy định bởi mức lương cơ bản khác nhau, lương ở những khu vực trung tâm lớn thường sẽ cao hơn nhưng đi kèm với những khoản chi phí sinh hoạt cũng sẽ đắt đỏ hơn ở những khu vực ngoại ô.

Thay đổi theo đặc thù ngành nghề: Một số công việc đòi hỏi ứng viên phải có một thể lực tốt như nhóm ngành nghề xây dựng, cơ khí, sơn…thu nhập thường sẽ cao hơn mặt bằng chung.

Phụ thuộc vào tính chất công việc: Phía công ty tuyển dụng yêu cầu công việc càng cao thì mức thu nhập cũng được chi trả cao hơn. Ví dụ như những nhóm ngành nghề đòi hỏi tay nghề, kỹ thuật cao như tiện, phay, hàn, mộc… hay cả các công việc trong ngành may mặc cũng được công ty tiếp nhận chi trả với mức đãi ngộ cao hơn để có thể thu hút được nhiều các ứng viên tốt.

Giải đáp: Đi Nhật nên chọn ngành nào lương cao?

So sánh mức lương cơ bản ở Hungary và các nước Châu Âu khác

Dựa trên mức lương cơ bản ở Hungary áp dụng đối với các vị trí không yêu cầu bằng cấp, trình độ từ ngày 01/01/2024 được thể hiện bằng đồng EUR cho thấy các quốc gia thành viên EU có liên quan có thể được chia thành ba nhóm khác nhau:

Nắm rõ mức lương cơ bản ở Hungary và so sánh với mức lương cơ bản của các quốc gia khác trong khu vực Châu Âu để nhận biết và đưa ra quyết định chuyển hướng phát triển nghề nghiệp hoặc mở rộng thị trường kinh doanh phù hợp. Nếu quý vị quan tâm đến các chương trình định cư Hungary, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên viên của SI Group để được tư vấn rõ hơn:

🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.

🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.

Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube

Nếu bạn muốn biết mức lương cơ bản ở Nhật 2024 là bao nhiêu. Và những yếu tố ảnh hưởng tới mức lương cũng như cách tính lương làm thêm, tăng ca ở Nhật thì hãy đọc ngay bài viết này

Nhật Bản là một trong những nước có nền văn minh hiện đại và sở hữu một nền công nghiệp bậc nhất thế giới. Chính vì vậy, đất nước Nhật luôn thu hút một lượng lớn người lao động muốn tìm hiểu và tới làm việc. Tuy nhiên một câu hỏi mà rất nhiều người thường quan tâm là mức lương cơ bản ở Nhật 2024 là bao nhiêu? Mức thu nhập thực tế sau khi trừ đi các khoản chi phí, thuế phí phải nộp còn lại là bao nhiêu?... Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này, các bạn hãy theo dõi ngay bài viết mà JVNET chia sẻ dưới đây nhé!

NLĐ nên tìm hiểu về mức lương cơ bản ở Nhật Bản

Thời gian làm đêm được áp dụng như thế nào?

Người lao động sang Nhật làm việc sẽ được ký kết hợp đồng lao động, quy định về thời gian làm việc có thể theo ca (ca ngày hoặc ca đêm). Giờ làm việc ban đêm sẽ được tính theo khung giờ từ 22h đến 6h sáng của ngày hôm sau. Và mức lương làm đêm sẽ được tăng thêm 25% so với mức lương cơ bản.

Mức lương XKLĐ Nhật là bao nhiêu?

Hiện nay các doanh nghiệp tiếp nhận lao động chi trả mức lương thấp nhất phải bằng mức lương cơ bản tối thiếu của các vùng miền mà chính phủ Nhật Bản quy định. Thông thường mức lương đi Nhật làm việc sẽ dao động trong khoảng từ 160 000 yên ~ 200 000 yên/ 1 tháng (khoảng 28tr ~35tr tiền VNĐ). Đây là mức lương cơ bản chưa trừ đi các khoản chi phí như thuế, bảo hiểm, tiền nhà và ga điện nước. Và quan trọng nhất là chưa tính đến việc làm thêm hàng tháng.

Hằng năm, cứ vào tháng 10, chính phủ Nhật Bản sẽ có những chính sách quyết định tăng lương theo tỷ lệ nhất định tại các vùng miền. Hiện tại, tỉnh có mức lương tối thiểu tính theo giờ cao nhất là thủ đô Tokyo với 1.113 yên/giờ. Và tỉnh thấp nhất là Tottori với 893 yên/giờ.

Mức lương thực lĩnh sẽ nhận về bao nhiêu?

Thông thường khoản tiền lương thực lĩnh của người lao động làm việc tại Nhật Bản sẽ dao động trong khoảng từ 20tr ~25tr. Đó là mức thu nhập nhận được sau khi trừ đi các khoản chi phí như tiền thuê nhà, ga điện nước, tiền thuế và bảo hiểm… Còn khoản tiền ăn thì người lao động sẽ phải tự túc, các bạn có thể ăn ngoài tiệm hoặc mua đồ tại siêu thị về nấu ăn để làm sao có thể tiết kiệm nhất. Tuy nhiên đây là mức thu nhập chưa tính tới việc làm thêm. Nếu công ty có việc làm thêm thì thu nhập của người lao động sẽ cao hơn khá nhiều.

Hy vọng các thông tin về mức lương cơ bản ở Nhật 2024 trên sẽ giúp ích một phần nào đó cho các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu chương trình XKLĐ Nhật Bản. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về hồ sơ, thủ tục, điều kiện, công việc, … Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với JVNET qua Hotline: 0815 585 585 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí 24/7 nhé!

Mức lương cơ bản ở Hungary là bao nhiêu?

Kể từ ngày 01/12/2023, mức lương cơ bản ở Hungary tăng. Trong đó, mức lương cơ bản áp dụng đối với các vị trí không yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học hoặc bất kỳ bằng cấp nào cao hơn tăng 15%, còn đối với các vị trí yêu cầu ít nhất bằng tốt nghiệp trung học tăng 10%. Việc áp dụng mức lương cơ bản mới sớm hơn dự kiến nhằm bù đắp tình trạng lạm phát cao dai dẳng trong suốt năm 2023. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến những người lao động nhận lương với mức cơ bản hoặc nhận các phúc lợi xã hội mà còn ảnh hưởng đến những người sử dụng lao động phải điều chỉnh ngân sách của họ trong thời gian còn lại của năm. Kết quả là, quyết định này sẽ tác động đến giá cả của nhiều hàng hóa và dịch vụ khác nhau.

Mức lương cơ bản ở Hungary tính theo thời gian

Mức lương cơ bản ở Hungary áp dụng đối với các vị trí không yêu cầu bằng cấp, trình độ

Mức lương cơ bản ở Hungary áp dụng đối với các vị trí yêu cầu bằng cấp, trình độ

Hiện nay, có khoảng 250,000 người làm việc với mức lương cơ bản áp dụng đối với các vị trí không yêu cầu bằng cấp, trình độ và khoảng 750,000 người nhận mức lương cơ bản áp dụng đối với các vị trí yêu cầu bằng cấp, trình độ. Biện pháp này tác động trực tiếp đến những người lao động, nhưng cũng tác động đáng kể về kinh tế và tiền lương. Đầu tiên, các hợp đồng lao động có liên quan phải được cập nhật càng sớm càng tốt. Đồng thời, mức lương cao hơn mức lương cơ bản cũng cần được điều chỉnh để chống lại tác động của lạm phát đối với những người lao động đó.

Mức lương cơ bản ở Hungary tăng nhằm bù đắp lạm phát kéo dài trong suốt thời gian qua cho người lao động

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương trung bình ở Hungary

Kinh nghiệm, trình độ bằng cấp giáo dục, nghề nghiệp và thành phố nơi làm việc là các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương trung bình ở Hungary:

Những người có nhiều năm kinh nghiệm và trình độ chuyên môn liên quan thường nhận được mức lương cao hơn. Điều này đặc biệt đúng đối với các lĩnh vực chuyên môn như chăm sóc sức khỏe và công nghệ thông tin.

Trong một thị trường lao động mà việc tìm kiếm các chuyên gia có trình độ phù hợp cho các vai trò cụ thể trở nên khó khăn, các công ty có xu hướng đề xuất mức lương cao hơn để thu hút nhân tài. Những người có bằng cấp cao và chứng chỉ chuyên môn thường có cơ hội nhận được mức lương cao hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu kiến thức chuyên sâu như chăm sóc sức khỏe, luật, kinh doanh và công nghệ. Ngoài ra, các khóa học và chương trình đào tạo bổ sung cũng giúp nâng cao giá trị của người lao động trên thị trường và tăng tính cạnh tranh.

Mức lương có sự khác biệt lớn giữa các ngành nghề khác nhau. Ví dụ, các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin thường nhận được mức lương cao hơn so với những người làm việc trong các ngành dịch vụ như bán lẻ hoặc khách sạn. Bởi nhu cầu cao đối với các kỹ sư công nghệ thông tin trong bối cảnh chuyển đổi số và sự phát triển nhanh chóng của thời đại công nghệ. Ngược lại, các ngành nghề đòi hỏi ít kỹ năng chuyên môn hơn hoặc có lượng lao động dồi dào thường có mức lương thấp hơn. Sự khác biệt này phản ánh cung cầu lao động và mức độ khan hiếm trong từng lĩnh vực.

Làm việc tại thủ đô Budapest thường nhận mức lương cao hơn so với các khu vực khác của Hungary. Có thể hiểu do Budapest là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của Hungary, nơi tập trung nhiều công ty lớn, cơ hội việc làm và dịch vụ tốt hơn. Chi phí sinh hoạt tại Budapest cũng đắt đỏ hơn nên mức lương nhận được cao hơn là phù hợp để đảm bảo cuộc sống ổn định cho người lao động tại khu vực này. Ngược lại, các khu vực nông thôn hoặc thành phố nhỏ thường có mức lương thấp hơn do nhu cầu lao động thấp hơn và chi phí sinh hoạt thấp hơn ở Budapest.

Làm việc ở thành phố Budapest thường được nhận mức lương cao hơn so với các thành phố khác ở Hungary

Trong khi chi phí sinh hoạt ở hầu hết các quốc gia đều tăng lên vào những năm gần đây, Hungary vẫn được xếp hạng là quốc gia Châu Âu có chi phí sinh hoạt phải chăng nhất khu vực. Nhà ở, phương tiện đi lại, thực phẩm, học phí và các chi phí sinh hoạt khác thấp hơn đáng kể so với hầu hết các quốc gia Tây Âu.

Giáo dục ở Hungary được đánh giá cao về chất lượng và tính toàn diện. Hệ thống giáo dục công lập từ tiểu học đến đại học đều miễn phí đối với công dân Hungary, đảm bảo mọi trẻ em đều có cơ hội tiếp cận giáo dục. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ em tại quốc gia này. Đối với người nước ngoài, các tổ chức tư nhân cung cấp chương trình giáo dục bằng tiếng Anh với mức học phí khác nhau, từ tiểu học đến đại học, đáp ứng nhu cầu của cộng đồng quốc tế. Các trường đại học Hungary cũng thu hút nhiều sinh viên quốc tế nhờ vào chương trình giảng dạy chất lượng cao, học phí thấp và chi phí sinh hoạt phải chăng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và sinh sống.

Hungary nổi tiếng là một trong những quốc gia có giá thực phẩm phải chăng nhất trong khu vực Liên minh Châu Âu, theo báo cáo mới nhất của Eurostat. Mặc dù lạm phát đã ảnh hưởng đến giá cả trong những năm gần đây, chi phí thực phẩm ở Hungary vẫn tương đối thấp so với nhiều quốc gia khác trong khu vực. Người dân có thể mua thực phẩm tươi ngon và đa dạng tại các chợ truyền thống và siêu thị với giá cả hợp lý.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Hungary là một trong những điểm mạnh nổi bật của quốc gia này. Được hỗ trợ 100% bởi ngân sách nhà nước, hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân đảm bảo rằng mọi công dân đều có thể tiếp cận các dịch vụ y tế miễn phí. Bên cạnh đó, khu vực chăm sóc sức khỏe tư nhân ở Hungary cũng phát triển mạnh mẽ được xếp hạng đẳng cấp thế giới, cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Điều này khiến Hungary trở thành điểm đến hàng đầu trong du lịch y tế tại Châu Âu, đặc biệt là du lịch nha khoa, chiếm 42% thị phần ở Châu Âu và 21% trên toàn cầu.

Thị trường bất động sản ở Hungary đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, với giá thuê và mua nhà tăng lên. Tuy nhiên, Hungary vẫn duy trì là một trong những thị trường bất động sản có giá cả phải chăng nhất EU. Người dân và người nước ngoài có nhiều lựa chọn về nhà ở, từ căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố đến những ngôi nhà rộng rãi ở vùng ngoại ô.

Đi lại ở Hungary rất thuận tiện và hiệu quả nhờ vào cơ sở hạ tầng giao thông phát triển. Đất nước này tự hào với mạng lưới hạ tầng đường bộ vững chắc cùng hệ thống giao thông công cộng kết nối chặt chẽ với các thành phố một cách dễ dàng. Chi phí đi lại ở Hungary khá phải chăng với nhiều lựa chọn từ xe buýt, tàu điện ngầm, xe điện đến ô tô, v.v.. Việc di chuyển dễ dàng giúp người dân tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế và du lịch của Hungary.

Mặc dù chi phí thực phẩm ở các quốc gia đều tăng, nhưng chi phí thực phẩm ở Hungary vẫn được đánh giá phải chăng nhất khu vực Châu Âu

Ở Hungary, thuế thu nhập cá nhân vẫn không đổi, giữ nguyên mức 15%. Đây là mức thuế được đánh giá thấp nhất khu vực Châu Âu. Ngoại trừ trường hợp áp dụng các phúc lợi hoặc chế độ thuế đặc biệt, còn lại mọi cá nhân đều áp dụng mức thuế này như nhau, cho dù họ làm thuê, tự kinh doanh hay điều hành một doanh nghiệp. Trước đây từng có đề xuất rằng những người tự kinh doanh thường xuyên nên nộp thuế thu nhập cá nhân khác nhau và bắt đầu từ ngày 01/01/2025, nhưng cuối cùng điều này không được đưa chính sách sửa đổi.

Ngoài ra, ở Hungary còn một loại thuế nữa gọi là thuế đóng góp xã hội. Loại thuế này áp dụng đối với công dân đến từ các quốc gia không thuộc EEA giáp Hungary (Ukraine, Serbia) và công dân Hungary. Kể từ năm 2024, thuế phải nộp về việc làm đơn giản hóa (EFO) được xem là thuế đóng góp xã hội. Tuy nhiên, loại thuế này vẫn được nộp theo quy định của EFO mà không có lựa chọn áp dụng để người nộp hưởng lợi từ chúng.

Lưu ý quan trọng nhất là quốc gia này áp dụng chính sách miễn thuế đối với các công ty khởi nghiệp kể từ năm 2024. Trong đó, công ty khởi nghiệp là một khái niệm mới trong luật pháp Hungary, bao gồm các công ty nhỏ và siêu nhỏ, công ty có tuổi đời dưới 5, công ty không được niêm yết trên sàn chứng khoán, công ty chưa trả cổ tức và công ty không được tạo ra bởi việc sáp nhập hoặc hủy sáp nhập. Ở những công ty được xem là công ty khởi nghiệp này, nếu người quản lý hoặc nhân viên nhận cổ phiếu miễn phí hoặc giảm giá như một hình thức thù lao thì người sử dụng lao động sẽ được miễn thuế. Điều này góp phần khích lệ các nhà đầu tư định cư Hungary gia tăng việc thành lập doanh nghiệp và vận hành chúng tại Hungary.