Nhân viên kinh doanh trong tiếng Trung được viết là “销售员” hoặc “销售人员”
Nhân viên kinh doanh trong tiếng Trung được viết là “销售员” hoặc “销售人员”
Từ nhân viên kinh doanh trong tiếng Anh được dịch là “salesperson” hoặc “sales representative“.
Cũng giống như phần tiếng Trung, mình sẽ dịch đoạn mình phân tích vai trò của nhân viên kinh doanh đã viết ở mục 1 sang tiếng Anh cho bạn tham khảo ha:
Có thể bạn quan tâm: Chia sẻ chiến lược kinh doanh của Viettel mới nhất 2024
Sales representatives play a crucial role in modern business. They are integral to a company, responsible for driving the sales of products and services. Sales representatives require excellent communication skills and negotiation abilities to persuade customers to purchase their company’s offerings.
An outstanding sales representative not only sells products but also focuses on building strong relationships with customers. They understand customer needs, address inquiries, and provide tailored solutions. Additionally, sales representatives need to continually update their product knowledge to offer the latest and most comprehensive information to customers.
The scope of a sales representative’s job is extensive, spanning across various industries and sectors. Whether selling goods or services, they develop sales strategies, follow up with clients, achieve sales targets, and maintain customer satisfaction.
In essence, sales representatives are key contributors to a company’s success. Their hard work and professional skills are crucial in driving business growth and sustaining customer loyalty.
That is the roles and responsibilities of sales representatives, showcasing their indispensable role in the business world.
Các bạn giỏi tiếng anh đọc qua xem mình dịch đúng chưa nhé!
Trên đây là chia sẻ của Đức Khôi về nhân viên kinh doanh tiếng trung là gì. Hy vọng đây cũng là câu trả lời mà nhiều khách hàng khác đang tìm kiếm. Nếu quý khách hàng nào còn có thắc mắc nào cần giải đáp liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được câu trả lời nhanh nhất nhé. Trân trọng!
Cùng phân biệt source và resource:
- Nguồn (source) là một địa điểm, con người hoặc sự vật mà từ đó một cái gì đó bắt nguồn hoặc có thể lấy được.
Ví dụ: Seeds were obtained from various sources and greenhouse grown.
(Hạt giống được lấy từ nhiều nguồn khác nhau và được trồng trong nhà kính.)
- Tài nguyên/nguồn lực (resource) là vật sở hữu hữu ích hoặc có giá trị hoặc chất lượng của một quốc gia, tổ chức hoặc con người.
Ví dụ: Local authorities complained that they lacked resources.
(Chính quyền địa phương đã phàn nàn rằng họ thiếu nguồn lực/tài nguyên.)
Nhân viên kinh doanh đóng một vai trò quan trọng trong kinh doanh hiện đại. Họ là một phần quan trọng của công ty, chịu trách nhiệm thúc đẩy việc bán hàng các sản phẩm và dịch vụ. Nhân viên kinh doanh cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và khả năng đàm phán để thuyết phục khách hàng mua các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
Một nhân viên kinh doanh xuất sắc không chỉ bán sản phẩm mà còn tập trung vào xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng. Họ hiểu được nhu cầu của khách hàng, giải đáp thắc mắc và cung cấp các giải pháp cá nhân hóa. Ngoài ra, nhân viên kinh doanh cần liên tục cập nhật kiến thức về sản phẩm để cung cấp thông tin mới nhất và toàn diện nhất cho khách hàng.
Phạm vi công việc của một nhân viên kinh doanh rộng lớn, bao gồm nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dù bán hàng sản phẩm hay dịch vụ, họ phát triển các chiến lược bán hàng, theo dõi khách hàng, đạt được mục tiêu doanh số và duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Đúng với bản chất, nhân viên kinh doanh là những người đóng góp quan trọng vào sự thành công của một công ty. Sự làm việc chăm chỉ và kỹ năng chuyên nghiệp của họ rất quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh và duy trì lòng trung thành của khách hàng.
Đó là vai trò và trách nhiệm của nhân viên kinh doanh, thể hiện vai trò không thể thiếu của họ trong thế giới kinh doanh.
Có thể bạn quan tâm: Đọc qua gợi ý đề tài chuyên đề quản trị kinh doanh hay nhất
Để trở thành một nhân viên hành chính nhân sự giỏi, bạn cần phải có một bộ kỹ năng đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số kỹ năng cần thiết cho công việc này:
Giao tiếp là kỹ năng quan trọng nhất trong hành chính nhân sự. Bạn cần có khả năng giao tiếp rõ ràng, hiệu quả cả bằng lời nói và viết. Điều này bao gồm việc truyền đạt thông tin đến nhân viên, quản lý, và các bên liên quan khác một cách dễ hiểu và chính xác.
- Kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian
Trong hành chính nhân sự, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều nhiệm vụ cùng một lúc. Do đó, khả năng tổ chức công việc và quản lý thời gian hiệu quả là cực kỳ cần thiết để đảm bảo rằng mọi việc đều được hoàn thành đúng hạn.
Hành chính nhân sự thường xuyên làm việc với các bộ phận khác trong công ty. Vì vậy, khả năng làm việc nhóm và hợp tác với người khác là rất quan trọng để đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
Bạn sẽ gặp phải nhiều tình huống phức tạp và thách thức trong công việc hành chính nhân sự. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp bạn xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.
Hiểu biết về các quy định pháp lý liên quan đến lao động và việc làm là cần thiết. Bạn cần biết cách áp dụng các quy định này vào thực tiễn để đảm bảo công ty tuân thủ luật lao động.
Trong thời đại số, việc sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý nhân sự, bảng tính, và các công cụ trực tuyến khác là không thể thiếu. Kỹ năng công nghệ thông tin giúp bạn làm việc hiệu quả và chính xác hơn.
Lắng nghe không chỉ là việc "nghe thấy" mà còn là việc "hiểu được" những gì người khác nói. Trong hành chính nhân sự, kỹ năng lắng nghe giúp bạn hiểu rõ vấn đề của nhân viên và tìm ra giải pháp phù hợp.
- Kỹ năng đào tạo và phát triển
Bạn cần có khả năng xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên và phát triển các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng và năng lực của họ.
Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên và cung cấp phản hồi xây dựng là một phần quan trọng của công việc. Kỹ năng này giúp nhân viên hiểu được điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Xung đột là điều không thể tránh khỏi trong môi trường làm việc. Kỹ năng quản lý xung đột giúp bạn giải quyết mâu thuẫn một cách hiệu quả và duy trì một môi trường làm việc hòa bình.
Dự án hành chính nhân sự thường xuyên xuất hiện, từ việc triển khai hệ thống mới đến việc tổ chức sự kiện. Kỹ năng quản lý dự án giúp bạn lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và đảm bảo mục tiêu dự án được hoàn thành.
Trong hành chính nhân sự, việc chú ý đến chi tiết là cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi làm việc với hồ sơ, bảng lương và các tài liệu pháp lý.
Môi trường làm việc luôn thay đổi, và kỹ năng thích ứng giúp bạn nhanh chóng điều chỉnh để đáp ứng với những thay đổi đó.
Dù không phải lúc nào cũng cần thiết, nhưng kỹ năng lãnh đạo giúp bạn dẫn dắt nhóm, định hướng và động viên nhân viên.
Trong công việc, đôi khi bạn sẽ phải đối mặt với những tình huống căng thẳng. Kỹ năng quản lý cảm xúc giúp bạn giữ được bình tĩnh và xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp.
Trên đây là một số kỹ năng cần thiết cho công việc hành chính nhân sự. Đây không phải là một danh sách đầy đủ, nhưng nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về những gì bạn cần để thành công trong lĩnh vực này. Mỗi kỹ năng đều có vai trò riêng và cần được phát triển liên tục để đáp ứng với yêu cầu ngày càng cao của công việc.
Nhân viên kinh doanh tiếng Trung là 庄客 (zhuāngkè), là những người làm công việc tiếp thị, mô giới, bán hàng nhằm tạo ra doanh thu, lợi nhuận cho doanh nghiệp. Đây là một ngành nghề phổ biến nhất hiện nay.
Nhân viên kinh doanh tiếng Trung là 庄客 (zhuāngkè), là nhân viên cung cấp các giải pháp hoàn thiện và thích hợp cho từng khách hàng nhằm tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Theo đó, một nhân viên kinh doanh cần phải tập trung hướng về mục tiêu, chủ động tìm kiếm và tạo dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng.
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề kinh doanh bằng tiếng Trung.
推销员 (tuīxiāoyuán): Nhân viên bán hàng.
出勤计时员 (chū qínjì shíyuán): Nhân viên chấm công.
检验工 (jiǎnyàn gōng): Nhân viên kiểm phẩm.
质检员 (zhìjiǎn yuán): Nhân viên kiểm tra chất lượng.
炊事员 (chuīshì yuán): Nhân viên nhà bếp.
公关员 (gōngguān yuán): Nhân viên quan hệ công chúng.
食堂管理员 (shítáng guǎnlǐ yuán): Nhân viên quản lý nhà ăn.
企业管理人员 (qǐyè guǎnlǐ rényuán): Nhân viên quản lý xí nghiệp.
采购员 (cǎigòu yuán): Nhân viên thu mua.
绘图员 (huìtú yuán): Nhân viên vẽ kỹ thuật.
工艺科 (gōngyì kē): Phòng công nghệ.
政工科 (zhènggōng kē): Phòng công tác chính trị.
供销科 (gōngxiāo kē): Phòng cung tiêu.
会计室 (kuàijì shì): Phòng kế toán.
人事科 (rénshì kē): Phòng nhân sự.
Bài viết nhân viên kinh doanh tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Đã làm kinh doanh ắt hẳn ông chủ, bả chủ doanh nghiệp nào cũng cần tuyển cho mình 1 vị trí nhân viên kinh doanh, dựa vào tiềm lực kinh tế mà tuyển nhiều hay ít, tuy nhiên vai trò của nhân viên kinh doanh là điều không thể thiếu đặc biệt là các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam. Các bạn kinh doanh có muốn tìm hiểu cụm từ “nhân viên kinh doanh” chuyển qua ngôn ngữ nước ngoài nó là gì không? Trong bài này Đước Khôi giới thiệu bạn 2 dòng ngôn ngữ đó là tiếng Trung và tiếng Anh nhé. Vậy, “nhân viên kinh doanh tiếng trung là gì“; “nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì” cùng tìm hiểu nhé!