Một số từ đồng nghĩa với worker:
Một số từ đồng nghĩa với worker:
Dưới đây là danh sách một số từ và cụm từ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Anh:
Những từ và cụm từ này thường được sử dụng trong các quy trình và tài liệu liên quan đến việc cấp và quản lý giấy phép lao động cho người nước ngoài.
Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được cấp bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, và có các nội dung chính sau:
Trong đó, hình thức làm việc: (In which, working form)
Các nội dung doanh nghiệp cần lưu ý trên giấy phép lao động bao gồm như sau:
Hình thức làm việc: Nếu người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, sau khi cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động phải ký hợp đồng lao động bằng văn bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hợp đồng lao động cần phải được gửi đến cơ quan cấp giấy phép lao động. Bản hợp đồng phải là bản gốc hoặc bản sao có chứng thực.
Thời hạn làm việc: Giấy phép lao động sẽ hết hiệu lực khi thời hạn làm việc kết thúc. Để tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin gia hạn trước khi giấy phép còn thời hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày.
Thông tin cá nhân: Nếu có sự thay đổi về họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, hoặc địa điểm làm việc của người lao động, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy phép lao động.
Vị trí công việc và chức danh: Theo quy định tại Điều 32 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, nếu người lao động làm việc ở vị trí khác với nội dung ghi trên giấy phép, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng cho mỗi người lao động vi phạm, tối đa không quá 75.000.000 đồng.
Giấy phép lao động trong tiếng Anh là “work permit”. Đây là một loại giấy tờ pháp lý cho phép công dân nước ngoài được làm việc hợp pháp tại một quốc gia khác. Trong ngữ cảnh Việt Nam, để cụ thể hóa và phân biệt với các quốc gia khác, chúng ta thường sử dụng cụm từ “Vietnam Work Permit”.
Working hour: Thời gian làm việc.
Obligations, right and benefit of the Employee: Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động.
Right and benefits of the Employee: Quyền lợi ích của người lao động.
Obligations of the employee: Nghĩa vụ của người lao động.
Obligations and rights of the employer: Quyền và nghĩa vụ của người lao động.
Rights of the employer: Quyền hạn của người sử dụng lao động.
General provisions: Điều khoản chung.
Employer employee: Người sử dụng lao động.
Giấy phép lao động tiếng Anh là Work Permit và để phân biệt với những quốc gia khác thì có thể dùng Vietnam Work Permit.
Ở New Zealand, người tra dùng Work Permit, xem hình bên dưới
Ở Hoa Kỳ, người ta thường dùng là Employment Authorization Document (EAD) – tạm dịch là Giấy phép làm việc
Ở Canada, vẫn dùng work permit. Xem thêm dịch vụ hợp pháp hóa lãnh sự
Như vậy Giấy phép lao động tiếng Anh là gì? Ở Việt Nam, New Zeland và Canada, dùng Work Permit, còn Hoa Kỳ lại dùng EAD (giấy phép làm việc). Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hay liên hệ chúng tôi qua phần Bình luận dưới bài viết này.
Xuất khẩu lao động là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, môi trường kinh doanh quốc tế ngày càng phát triển. Nó đề cập đến quá trình người lao động từ một quốc gia được gửi đi làm việc tại một quốc gia khác, thường thông qua các hợp đồng lao động tạm thời. Điều này thường được thực hiện để đáp ứng nhu cầu nhân lực của quốc gia đón nhận hoặc để tạo cơ hội cho người lao động có thu nhập tốt hơn và trải nghiệm làm việc quốc tế. Hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm “Xuất khẩu lao động tiếng Anh là gì?” và những từ vựng tiếng Anh liên quan đến xuất khẩu lao động trong bài viết dưới đây nhé.
Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Anh, giúp làm rõ khái niệm và ứng dụng của loại giấy tờ này:
A work permit is a document that is currently being paid great attention by many Vietnamese businesses that employ foreign workers: Giấy phép lao động là một loại giấy tờ hiện đang được rất nhiều doanh nghiệp Việt Nam có tuyển dụng người lao động nước ngoài làm việc hết sức quan tâm.
To be granted a work permit, it is necessary to meet all the conditions prescribed by law: Để được cấp giấy phép lao động, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
A valid work permit must be issued by a state management agency in charge of labor in Vietnam: Giấy phép lao động hợp lệ phải được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước về lao động tại Việt Nam.
A work permit is one of the mandatory conditions for most foreign workers to legally work in Vietnam: Giấy phép lao động là một trong những điều kiện bắt buộc đối với hầu hết người lao động nước ngoài khi vào làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Những ví dụ này làm nổi bật tầm quan trọng của giấy phép lao động trong việc đảm bảo tính hợp pháp cho việc làm của người nước ngoài tại Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Một số quốc gia có lực lượng xuất khẩu lao động lớn bao gồm:
Phía trên là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến xuất khẩu lao động và những thông tin liên quan đến lĩnh vực này. Hy vọng bài viết có thể giúp ích cho bạn.
Điều này phụ thuộc vào quốc gia và loại công việc. Một số quốc gia yêu cầu kiểm tra trình độ ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh (ví dụ: IELTS hoặc TOEFL), để đảm bảo rằng lao động nước ngoài có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Điều này đặc biệt phổ biến đối với lao động có tay nghề cao trong các ngành nghề như y tế hoặc giáo dục.
Việc hiểu rõ về giấy phép lao động trong tiếng Anh, bao gồm các quy trình cấp phép và yêu cầu cần thiết, sẽ giúp bạn và doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả và hợp pháp trên thị trường quốc tế. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc sự hỗ trợ trong việc xin giấy phép lao động, ACC Khánh Hòa sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn vượt qua các thủ tục pháp lý một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Khi tiếp nhận một công việc mới, cả hai bên người tuyển dụng và người được tuyển dụng đều quan tâm tới hợp đồng lao động. Vậy, hợp đồng lao động là gì? Nội dung của hợp đồng lao động thường bao gồm những nội dung gì?
Trong bài viết lần này, chúng tôi sẽ cung cấp tới quý bạn đọc một số nội dung liên quan tới vấn đề: Hợp đồng lao động tiếng Anh là gì?
Hợp đồng lao động là văn bản thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, trong đó quy định điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động. Hợp đồng lao động được ký kết theo nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, phù hợp với các quy định của pháp luật lao động.
Căn cứ theo quy định tại Điều 13 – Bộ luật Lao động năm 2019, cụ thể:
1. Hợp đồng lao động sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Trường hợp hai bên thỏa thuận bằng tên gọi khác nhưng có nội dung thể hiện về việv làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên thì được coi là hợp đồng lao động.
2. Trước khi nhận người lao động vào làm việc thì người sử dụng lao động phải giao kết hợp đồng lao động với người lao động.